Gọi 0961 20 50 97 để biết chi tiết chương trình khuyến mãi
Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
Động cơ xăng |
Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
|
Bố trí xy lanh |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
Tỉ số nén |
|
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
|
Loại nhiên liệu |
|
|
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
Động cơ điện |
Công suất tối đa |
|
|
Mô men xoắn tối đa |
|
Ắc quy Hybrid |
Loại |
|
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode |
|
Loại dẫn động |
|
|
Hộp số |
|
|
Hệ thống treo |
Trước |
MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer |
|
|
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
|
Khung xe |
Loại |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực tay lái |
|
Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
Lốp dự phòng |
|
Vành thép/Steel, T155/70D17 |
|
Phanh |
Trước |
|
|
Sau |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Tiêu thụ nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
|
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
|
Đèn sương mù |
Trước |
|
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
Gạt mưa |
Trước |
|
|
Sau |
Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous |
|
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Ăng ten |
|
|
Thanh đỡ nóc xe |
|
|
Cửa sổ trời |
|
|
Hệ thống điều hòa |
|
Tự động 2 vùng/Auto dual mode |
|
Cửa gió sau |
|
|
Hệ thống âm thanh |
Màn hình |
Cảm ứng 9″/9″ Touch screen |
|
|
Số loa |
|
|
Cổng kết nối USB |
|
|
Kết nối Bluetooth |
|
|
Điều khiển giọng nói |
|
|
Kết nối wifi |
|
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity |
|
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|
Khóa cửa điện |
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection |
|
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
|
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) |
Toyota Safety Sense |
Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) |
|
|
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) |
|
|
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) |
|
|
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) |
|
|
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
|
|
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB) |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
|
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
|
Camera 360 độ |
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
|
Góc trước |
|
|
Góc sau |
|