Mô tả
Thông tin xe Toyota Innova:
* Chương trình khuyến mãi Toyota Innova
1. Ưu đãi tốt nhất khi khách đến showroom làm việc trực tiếp.
– Showroom: 1135 Quốc Lộ 1A, KP 5, P. Tân Tạo, Q. Bình Tân, Tp HCM
– Phòng kinh doanh: Gọi ngay 0961 205 097
– Giờ làm việc: Bán hàng 08:00 đến 18:00 từ Thứ 2 đến Chủ Nhật
– TRẢ TRƯỚC 200.000.000 VND LẤY XE INNOVA NGAY
2. Hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng lên đến 85% giá trị xe, Thời gian vay lên đến 8 năm.
3. Lãi suất ưu đãi thủ tục vay nhanh gọn đơn giản – tỉ lệ đậu hồ sơ 100%.
4. Quà tặng theo xe: Áo trùm xe, Cây dù Toyota, Tấm che nắng trong xe, Bóp da cầm tay đựng giấy tờ xe, Thảm lót chân Toyota cao cấp, Phiếu nhiên liệu 10L, Phiếu thay nhớt miễn phí kỳ 1.000Km…
* Tư vấn lựa chọn và bán giá gốc “Gói phụ kiện” cao cấp, đầy đủ và chất lượng như: DVD màn hình cảm ứng GPS dẫn dường, Camera lùi, Camera hành trình, Bọc ghế da cao cấp, Dán phim cách nhiệt của Mỹ/Nhật, Lót sàn Simili, Che mưa 4 cửa, Ốp tay nắm cửa, Ốp nắp xăng…
Màu xe Toyota Innova:
– Trắng 040
– Bạc 1D6
– Đồng Ánh Kim 4V8
Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova:
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.735 x 1.830 x 1.795 |
Dài cơ sở (mm) | 2.750 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 1.695 – 1.700 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 2.330 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 |
Động cơ – vận hành | |
Động Cơ | Xăng 2.0L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 137/5.600 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 183/4.000 |
Vận tốc tối đa (Km/h) | 175 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp |
Mâm/lốp xe | Mâm đúc 16 inch. Lốp xe: 205/65R16 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) (L/100Km) | 9.1 |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu gần | Halogen, Phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa | Halogen, Phản xạ đa chiều |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày | Không |
Cụm đèn trước với chức năng tự bật/tắt | Không |
Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ ALS | Chỉnh tay |
Đèn sương mù trước | Có |
Đèn sương mù sau | Không |
Bộ rửa đèn trước | Không |
Cụm đèn sau | Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao | Có (Led) |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ (Led) |
Bộ body kit bao gồm cánh hướng gió sau | Chỉ đuôi cá sau |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Ống xả kép | Không |
Nội thất | |
Tay lái | Tay lái 3 chấu, giả da, mạ bạc |
Nút tích hợp điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh, thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin |
Chất liệu ghế | Ghế nỉ (Nâu/Đen) |
Tiện ích | |
Ghế người lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế khách trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế khách sau | Trượt, ngã lưng ghế, gấp 40:60 |
Hàng ghế thứ 3 | Ngã lưng ghế gấp 50:50 sang hai bên |
Hệ thống điều hòa | Điều hòa 2 dàn lạnh, chỉnh tay. Ngăn mát. |
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa, 6 loa |
Hỗ trợ Bluetooth | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Analog |
Đèn báo chế độ ECO | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Không |
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Không |
Màn hình đa thông tin | Có màn hình đơn sắc |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống chống trộm | Không |
An toàn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Tang trống |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có, Đèn báo phanh khẩn cấp EBS |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC) | Có |
Camera lùi | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến lùi (2) |
Van phân phối lực phanh theo tải trọng/LSPV | Không |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu | Có |
Túi khí | 7 túi khí |
Khung xe GOA | Có |
Đánh giá
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào
Chỉ khách hàng đã mua sản phẩm mới được viết đánh giá