Mô tả
Thông tin xe Toyota Land Cruiser:
* Chương trình khuyến mãi Toyota Land Cruiser 2021
1. Ưu đãi tốt nhất khi khách đến showroom làm việc trực tiếp.
2. Hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng lên đến 85% giá trị xe, Thời gian vay lên đến 8 năm.
3. Quà tặng theo xe: Áo trùm xe, Cây dù Toyota, Tấm che nắng trong xe, Bóp da cầm tay đựng giấy tờ xe, Thảm lót chân Toyota cao cấp, Phiếu nhiên liệu 10L, Phiếu thay nhớt miễn phí kỳ 1.000Km…
* Tư vấn lựa chọn và bán giá gốc “Gói phụ kiện” cao cấp, đầy đủ và chất lượng như: DVD màn hình cảm ứng GPS dẫn dường, Camera lùi, Camera hành trình, Bọc ghế da cao cấp, Dán phim cách nhiệt của Mỹ/Nhật, Lót sàn Simili, Che mưa 4 cửa, Ốp tay nắm cửa, Ốp nắp xăng…
Màu xe Toyota Land Cruiser:
– Đen 218
– Xanh đậm 8P8
– Nâu vàng 4R3
– Nâu vàng 4R3
– Trắng Ngọc Trai 070
– Bạc 1F7
– Xám 1G3
– Đen 202
Thông số kỹ thuật xe Toyota Land Cruiser:
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước tổng thể (mm) | 4950 x 1980 x 1945 |
Dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 230 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.9 |
Trọng lượng không tải (Kg) | 2.625 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) | 3.350 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93 + 45 |
Động cơ – vận hành | |
Động Cơ | Xăng 4.6L, V8, 32 van, DOHC, Dual VVT-i |
Công suất cực đại (HP/rpm) | 304/5.500 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 439/3.400 |
Vận tốc tối đa (Km/h) | 205 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp, tích hợp cơ cấu cài cầu điện |
Mâm/lốp xe | Mâm đúc 5 chấu kép, 18 inch. Lốp xe: 285/60 R18, Theo dõi áp suất lốp |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) (L/100Km) |
Ngoại thất | |
Đèn chiếu gần | Led, dạng Projector, Đèn chờ dẫn đường |
Đèn chiếu xa | Led, dạng Projector, Rửa đèn pha |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày | Led |
Cụm đèn trước với chức năng tự bật/tắt | Có |
Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ ALS | Có, Loại chủ động |
Đèn sương mù trước | Led |
Đèn sương mù sau | Có |
Bộ rửa đèn trước | Có |
Cụm đèn sau | Led |
Đèn báo phanh trên cao | Led |
Gương chiếu hậu ngoài | Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ, nhớ vị trí, tự điều chỉnh khi lùi |
Bộ body kit bao gồm cánh hướng gió sau | Baga mui và Hướng gió sau |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ Crôm |
Ống xả kép | Không |
Nội thất | |
Tay lái | Tay lái 4 chấu, bọc da, ốp gỗ, nhớ vị trí, chỉnh điện 4 hướng |
Nút tích hợp điều chỉnh âm thanh | Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin, Điện thoại rảnh tay |
Chất liệu ghế | Ghế da (đen/nâu) |
Tiện ích | |
Ghế người lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí |
Ghế khách trước | Ghế khách chỉnh điện 8 hướng |
Ghế khách sau | Gập 40:20:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 |
Hệ thống điều hòa | Tự động, 4 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế |
Hệ thống âm thanh | DVD 1 đĩa, 14 loa JBL, AM/FM; MP3/WMA; kết nối USB/AUX/Bluetooth |
Hỗ trợ Bluetooth | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táplô | Optitron |
Đèn báo chế độ ECO | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có, Cruise control |
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Màn hình đa thông tin | Màn hình màu 4.2 |
Rèm che nắng phía sau | Không |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa) |
Hệ thống chống trộm | Có, Mã hóa động cơ |
An toàn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa thông gió |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có, Đèn báo phanh khẩn cấp EBS |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC) | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến lùi 2, Cảm biến gốc 2 |
Van phân phối lực phanh theo tải trọng/LSPV | Không |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu | Có |
Túi khí | 10 Túi khí |
Khung xe GOA | Có |
Đánh giá
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào
Chỉ khách hàng đã mua sản phẩm mới được viết đánh giá