Mô tả
Thông tin xe Toyota Raize:
* Chương trình khuyến mãi Toyota Raize
1. Hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng lên đến 85% giá trị xe, Thời gian vay lên đến 8 năm.
2. Quà tặng theo xe: Áo trùm xe, Cây dù Toyota, Tấm che nắng trong xe, Bóp da cầm tay đựng giấy tờ xe, Thảm lót chân Toyota cao cấp, Phiếu nhiên liệu 10L, Phiếu thay nhớt miễn phí kỳ 1.000Km…
* Tư vấn lựa chọn và bán giá gốc “Gói phụ kiện” cao cấp, đầy đủ và chất lượng như: DVD màn hình cảm ứng GPS dẫn dường, Camera lùi, Camera hành trình, Bọc ghế da cao cấp, Dán phim cách nhiệt của Mỹ/Nhật, Lót sàn Simili, Che mưa 4 cửa, Ốp tay nắm cửa, Ốp nắp xăng…
Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize:
Thông số kỹ thuật | Toyota Raize 1.0 Turbo | Toyota Raize 1.2G |
Kiểu xe, số Chỗ ngồi | A-SUV, 05 chỗ | A-SUV, 05 chỗ |
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Kích thước DxRxC (mm) | 4030x 1710x 1605 | 4030x 1710x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | 2525 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 200 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,1 | 5,1 |
Tự trọng (kg) | 1035 | 1040 |
Toàn tải (kg) | 1325 | 1325 |
Động cơ | Xăng, 1KR-VET, 1.0L, i3, turbo | Xăng, 1.2L, i3 |
Dung tích động cơ (cc) | 998 | 1198 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 98/ 6000 | 88/ 6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 140/2400- 4000 | 115/ 4500 |
Hộp số | CVT | 5MT/CVT |
Dẫn động | FWD | FWD/4WD |
Tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp | 5,6 (lít/100km) | 6,5 (lít/100km) |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 |
Mâm xe | 205/60 R17 | 205/65 R16 |
Đĩa phanh Trước/Sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo | Trước: McPherson Sau: Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Trước: McPherson Sau: Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Bình xăng | 36 lít | 36 lít |
Khoang hành lý | 369 lít | 369 lít |
Đánh giá
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào
Chỉ khách hàng đã mua sản phẩm mới được viết đánh giá